Thuật ngữ
Bộ thuật ngữ này nhằm giúp bạn hiểu rõ về các thuật ngữ phức tạp mà bạn sẽ gặp trên website hoặc từ bác sĩ tim mạch, bác sĩ TAVR, hoặc từ đội nhóm tim mạch của bạn, trong quá trình bạn tìm hiểu về bệnh hẹp van động mạch chủ nặng biểu hiện triệu chứng. Vui lòng kiểm tra lại với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào.
A
Gây mê (Anesthesia)
Là tình trạng mất cảm giác hoặc ý thức tạm thời được thực hiện bởi chuyên gia y tế trong quá trình phẫu thuật.
Đau thắt ngực (Angina)
Là tình trạng đau ngực xảy ra khi tim không được cung cấp đủ máu.
Chụp mạch vành (Angiogram)
Là một xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X và thuốc nhuộm để quan sát dòng chảy của mạch máu trong động mạch hay tĩnh mạch.
Nong mạch (Angioplasty)
Là kỹ thuật sử dụng ống thông gắn bóng hơi để mở rộng lòng động mạch bị hẹp.
Bệnh hẹp van động mạch chủ (Aortic Stenosis)
Là loại bệnh lý van tim phổ biến nhất. Khi đó, van động mạch chủ bị hẹp lại, máu không thể lưu thông bình thường và buộc tim phải làm việc nhiều hơn. Loại bệnh lý này thường được phân loại thành nhẹ, trung bình hoặc nặng tùy thuộc vào mức độ tổn thương của van động mạch chủ.
Van động mạch chủ (Aortic Valve)
Là van kiểm soát dòng máu chảy từ tim đến động mạch chủ (động mạch lớn nhất vận chuyển máu đến phần còn lại của cơ thể).
Động mạch (Artery)
Là mạch máu mang máu giàu oxy từ tim đến tất cả các mô trong cơ thể
Rung nhĩ (Atrial Fibrillation - AFib)
Là tình trạng rối loạn nhịp tim xảy ra khi có sự bất thường trong quá trình phát xung điện ở các buồng trên của tim.
Thính chẩn (Auscultation)
Là việc sử dụng ống nghe để nghe âm thanh của trái tim bạn.
B
Nong van bằng bóng (Balloon Valvuloplasty - BAV)
Là một thủ thuật trong đó một ống thông gắn bóng được đưa qua động mạch vào tim. Sau đó, bóng được bơm căng để nong van bị hẹp.
C
Vôi hóa (Calcification)
Là sự tích tụ canxi trên mô. Quá trình vôi hóa xảy ra trong van động mạch chủ có thể làm suy giảm chức năng đóng mở của các lá van.
D
Bệnh Tiểu đường (Diabetes)
Là bệnh lý với tình trạng lượng đường trong máu, hoặc đường huyết, của bạn quá cao.
Xét nghiệm chẩn đoán (Diagnostic Tests)
Là các xét nghiệm giúp bác sĩ xác nhận liệu bạn có bị hẹp van động mạch chủ hay không, bao gồm siêu âm tim (còn gọi là echo), thông tim, chụp X-quang ngực và điện tâm đồ (còn gọi là EKG).
Tải xuống (Download)
Là việc nhận một bản sao của tập tin, chương trình hoặc tài liệu mà bạn có thể lưu vào máy tính và mở ra xem sau đó. Tập tin đã tải xuống có thể mở trong một cửa sổ riêng, có thể được thu nhỏ ở cuối trình duyệt web hoặc có thể được lưu trong thư mục tải xuống của máy tính của bạn.
Khó thở (Dyspnea)
Là tình trạng hụt hơi, thở nông.
E
Siêu âm tim (Echocardiogram - echo)
Là kỹ thuật chẩn đoán sử dụng công nghệ sóng âm, hay siêu âm, để hiển thị hình ảnh ba chiều của tim, giúp đánh giá chức năng tim chính xác hơn.
Điện tâm đồ (Electrocardiogram - EKG)
Là kỹ thuật chẩn đoán ghi lại hoạt động của dòng điện trong tim, chẳng hạn như tần số tim và nhịp tim.
F
Mệt mỏi (Fatigue)
Là cảm giác cực kỳ mệt mỏi hoặc thiếu năng lượng.
Động mạch đùi (Femoral Artery)
Là mạch máu lớn nhất ở chân cung cấp máu cho phần dưới của cơ thể.
Nội soi huỳnh quang (Fluoroscopy)
Là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X để thu được hình ảnh chuyển động của phần bên trong của cơ thể.
Suy nhược (Frailty)
Là sự gia tăng tình trạng suy yếu về thể chất và tinh thần, thường liên quan đến tuổi tác cao.
H
Máy tim phổi nhân tạo (Heart and Lung Blood Machine)
Là một thiết bị đưa máu ra khỏi cơ thể và được sử dụng trong các cuộc phẫu thuật tim hở. Máu sẽ được bổ sung tăng cường oxy và sau đó được đưa trở lại cơ thể.
Suy tim (Heart Failure)
Là tình trạng tim không thể bơm máu đến các cơ quan của cơ thể để duy trì chức năng của chúng nữa.
Âm thổi ở tim (Heart Murmur)
Là âm thanh bất thường của tim và có thể là chỉ báo của bệnh van tim.
Bệnh van tim (Heart Valve Disease)
Là loại bệnh lý mà một hoặc nhiều van trong tim của bạn không hoạt động bình thường. Hẹp van động mạch chủ là loại bệnh van tim phổ biến nhất, ảnh hưởng đến cuộc sống của hàng triệu người ở Hoa Kỳ.
Suy van tim (Heart Valve Failure)
Là một thuật ngữ khác để chỉ bệnh hẹp van động mạch chủ nặng biểu hiện triệu chứng. Đây là căn bệnh nguy hiểm vì khi đó, van động mạch chủ bị tích tụ rất nhiều canxi và gặp khó khăn khi mở và đóng.
I
Đơn vị hồi sức cấp cứu (ICU)
Là đơn vị trực thuộc bệnh viện, cung cấp dịch vụ chăm sóc tích cực cho bệnh nhân.
Nguy cơ trung bình hoặc cao hơn (Intermediate or greater risk)
Là các nguy cơ được đánh giá bằng cách xem xét tình trạng sức khỏe hiện tại của bệnh nhân và khả năng gặp phải các biến chứng lớn do trải qua phẫu thuật tim hở.
Bác sĩ tim mạch can thiệp (Interventional Cardiologist)
Là các bác sĩ chuyên về các phương pháp điều trị dựa trên ống thông cho tim hoặc bệnh động mạch vành (trong hầu hết các trường hợp, đây là bác sĩ thực hiện TAVI).
Thủ thuật xâm lấn (Invasive procedure)
Là thủ thuật y tế đòi hỏi phải đưa dụng cụ vào cơ thể (thường bằng cách cắt da và đưa dụng cụ vào cơ thể), có thời gian phục hồi lâu hơn.
L
Lá van (Leaflets)
Là các vạt mô hình tam giác trong van tim, có chức năng mở ra và đóng lại để kiểm soát dòng máu.
Thủ thuật ít xâm lấn (Less invasive procedure)
Là thủ thuật y tế được thực hiện với một vết rạch nhỏ và thiết bị chuyên dụng.
Biến cố chảy máu nguy hiểm tính mạng (Life-threatening bleeding event)
Là tình trạng mất máu nghiêm trọng gây nguy hiểm do mạch máu bị tổn thương.
Gây tê cục bộ
Là loại thuốc làm tê một phần nhỏ của cơ thể người bệnh.
M
Chụp cộng hưởng từ (Magnetic Resonance Imaging - MRI)
Là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng sóng từ và sóng vô tuyến để chụp ảnh chi tiết về tim và các cơ quan khác.
Phẫu thuật thay van tim xâm lấn tối thiểu (Minimal incision valve surgery)
Là kỹ thuật phẫu thuật thay thế van bị bệnh mà không cần đường rạch lớn hoặc thủ thuật mở xương ức.
Thủ thuật xâm lấn tối thiểu (Minimally-invasive procedure)
Là thủ thuật có thể được thực hiện thông qua một vết rạch nhỏ, giúp cho thời gian phục hồi nhanh hơn.
Van hai lá (Mitral Valve)
Là van kiểm soát dòng máu từ đi theo một chiều từ tâm nhĩ trái xuống tâm thất trái.
O
Phẫu thuật tim hở (Open heart surgery)
Là kỹ thuật phẫu thuật trong đó ngực được cắt mở để phẫu thuật sửa chữa các hư tổn của tim.
P
Bệnh động mạch ngoại biên (Peripheral Vascular Disease - PVD)
Là bệnh lý mạch máu dẫn đến giảm tuần hoàn máu đến chân, tay, dạ dày hoặc thận.
Tiến triển (Progressive)
Là tình trạng diễn biến ngày càng xấu đi của một loại bệnh lý nào đó.
Van động mạch phổi (Pulmonary Valve)
Là van kiểm soát dòng máu từ tim vào phổi.
R
Sốt thấp khớp/Thấp tim (Rheumatic Fever)
Là phản ứng viêm do nhiễm trùng trên khắp cơ thể, đặc biệt là ở tim, khi bệnh viêm họng liên cầu khuẩn không được điều trị.
S
Đột quỵ (Stroke)
Là tình trạng tế bào não chết đột ngột do thiếu oxy, là hệ quả của tình trạng tắc nghẽn dòng máu đến não.
Bất tỉnh (Syncope)
Là tình trạng mất ý thức tạm thời hoặc ngất xỉu.
T
Tiếp cận thông qua động mạch chủ (Transaortic approach)
Là phương pháp thay thế van động mạch chủ thông qua một vết rạch nhỏ ở ngực trên.
Tiếp cận thông qua đỉnh tim (Transapical approach)
Là phương pháp thay thế van động mạch chủ thông qua vết rạch nhỏ ở ngực giữa các xương sườn.
Cấy ghép van động mạch chủ qua ống thông (Transcatheter aortic valve implantation)
Là thủ thuật thay thế van động mạch chủ bị bệnh thông qua ống thông.
Tiếp cận thông qua động mạch đùi (Transfemoral approach)
Là phương pháp thay thế van động mạch chủ thông qua vết rạch nhỏ ở chân.
Van ba lá (Tricuspid Valve)
Là kỹ thuật chẩn đoán sử dụng sóng âm thanh để thu được hình ảnh về dòng máu và cấu trúc bên trong cơ thể.
U
Siêu âm (Ultrasound)
Là kỹ thuật chẩn đoán sử dụng sóng âm thanh để thu được hình ảnh về dòng máu và cấu trúc bên trong cơ thể.
V
Tĩnh mạch (Vein)
Mạch máu dẫn máu về lại tim.
Đừng trì hoãn việc tầm soát tim mạch. Hãy đến gặp bác sĩ của bạn ngay hôm nay!
Đăng ký nhận bản tin
Tham gia danh sách email nhận bản tin về các bệnh van tim, bệnh hẹp van động mạch chủ, các phương án điều trị, bao gồm thủ thuật Cấy ghép van động mạch chủ qua ống thông (TAVI)